Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thẳng thắn
[thẳng thắn]
|
straight; straightforward; outspoken; sporting; above-board; no-nonsense
To give somebody a straight answer
To have a straight talk about something
Từ điển Việt - Việt
thẳng thắn
|
tính từ
rất thẳng
(...) anh nào không lắng nghe, không chịu học, cứ phê bình thẳng thắn (Lê Lựu);
(...) Pha móc túi lấy bức thư, vuốt cho thẳng thắn, tiến đến cạnh bàn giấy (Nguyễn Công Hoan)